Có 4 kết quả:

检束 jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ檢束 jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ简述 jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ簡述 jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to regulate
(2) to check and restrict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to regulate
(2) to check and restrict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to outline
(2) to summarize
(3) to sketch
(4) summary
(5) brief description
(6) concise narrative
(7) in a nutshell
(8) briefly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to outline
(2) to summarize
(3) to sketch
(4) summary
(5) brief description
(6) concise narrative
(7) in a nutshell
(8) briefly

Bình luận 0